Mục lục
- 1. Cấu trúc công nghệ hiển thị
- 2. So sánh kỹ thuật chuyên sâu
- 2.1. Hiển thị màu sắc: Phổ màu, độ chính xác và độ rực rỡ
- 2.2. Độ tương phản và độ sâu màu đen
- 2.3. Góc nhìn và độ ổn định màu
- 2.4. Độ sáng tối đa và hiệu suất ngoài trời
- 2.5. Tốc độ phản hồi và độ trễ đầu vào (input lag)
- 2.6. Hiện tượng lưu ảnh (burn-in) và hiện tượng bóng mờ (ghosting)
- 2.7. Tuổi thọ của từng loại màn hình
- 2.8. Tiêu thụ điện năng trong các tình huống sử dụng khác nhau
- 2.9. Khả năng hiển thị HDR thực sự: Dolby Vision, HDR10+
- 2.10. Công nghệ chống phản chiếu và phủ lớp bảo vệ
- 3. Ứng dụng trong thiết bị
- 4. So sánh chi phí và độ phổ biến
- 5. Đánh giá tổng hợp: Nên chọn OLED hay LCD?
1. Cấu trúc công nghệ hiển thị
1.1. Cách hoạt động của màn hình OLED
OLED (Organic Light Emitting Diode) là công nghệ màn hình sử dụng các đi-ốt phát sáng hữu cơ để tạo ra ánh sáng và màu sắc mà không cần đèn nền.
Nguyên lý hoạt động:
- Mỗi điểm ảnh (pixel) trên màn hình OLED bao gồm các hợp chất hữu cơ có khả năng phát sáng khi có dòng điện chạy qua.
- Mỗi pixel tự phát sáng độc lập, cho phép tắt hoàn toàn để hiển thị màu đen “thật sự” gọi là true black.
- Màu sắc được tạo ra bằng cách kết hợp các đi-ốt phát sáng riêng lẻ: đỏ (R), lục (G), lam (B).
Ưu điểm kỹ thuật:
- Độ tương phản cực cao: do khả năng tắt hoàn toàn các pixel.
- Màu đen sâu, hình ảnh sống động.
- Góc nhìn rộng và gần như không bị biến màu.
- Thiết kế linh hoạt: có thể làm mỏng, dẻo, uốn cong (curved, foldable).
- Tốc độ phản hồi cực nhanh (tính bằng micro-giây).
Nhược điểm:
- Hiện tượng burn-in: các điểm ảnh bị “lưu ảnh” khi hiển thị một nội dung cố định lâu dài.
- Tuổi thọ pixel màu xanh lam (blue) thấp hơn → ảnh hưởng đến độ bền màu.
- Chi phí sản xuất cao, đặc biệt trên các màn hình lớn.
1.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của màn hình LCD
LCD (Liquid Crystal Display) là công nghệ hiển thị sử dụng tinh thể lỏng để điều khiển ánh sáng từ đèn nền đi qua các lớp lọc màu để tạo hình ảnh.
Nguyên lý hoạt động:
- Mỗi pixel bao gồm một lớp tinh thể lỏng nằm giữa hai lớp kính.
- Phía sau là một hệ thống đèn nền LED chiếu sáng toàn bộ màn hình (backlight).
- Tinh thể lỏng không phát sáng, mà điều chỉnh độ sáng bằng cách thay đổi góc phân cực ánh sáng, điều khiển lượng ánh sáng đi qua bộ lọc màu RGB.
Ưu điểm kỹ thuật:
- Không gặp burn-in như OLED.
- Tuổi thọ cao hơn, đặc biệt khi hoạt động ở độ sáng cao trong thời gian dài.
- Giá thành thấp hơn, dễ sản xuất đại trà ở nhiều kích cỡ.
Nhược điểm:
- Màu đen không sâu, do đèn nền luôn sáng → độ tương phản kém hơn OLED.
- Góc nhìn hẹp hơn (tùy tấm nền).
- Hiệu suất màu sắc thấp hơn, đặc biệt ở các dòng LCD rẻ.
1.3. Phân biệt: Màn hình LCD IPS, VA, TN
LCD có nhiều loại tấm nền (panel) khác nhau, ảnh hưởng lớn đến chất lượng hiển thị:
TN (Twisted Nematic)
Nguyên lý: Tinh thể lỏng xoắn lại khi không có điện và thẳng hàng khi có điện, điều khiển ánh sáng đơn giản.
Ưu điểm:
- Giá rẻ nhất trong các loại LCD
- Tốc độ phản hồi rất nhanh (1-5ms) → phù hợp cho game
Nhược điểm:
- Góc nhìn kém, màu sắc dễ biến dạng
- Độ chính xác màu thấp
VA (Vertical Alignment)
Nguyên lý: Tinh thể lỏng thẳng đứng khi không có điện và nghiêng khi có điện.
Ưu điểm:
- Tỷ lệ tương phản cao (có thể lên đến 4000:1)
- Hiển thị màu đen tốt hơn IPS
Nhược điểm:
- Góc nhìn kém hơn IPS
- Tốc độ phản hồi trung bình → đôi khi gây hiện tượng bóng mờ
IPS (In-Plane Switching)
Nguyên lý: Các phân tử tinh thể lỏng di chuyển song song với mặt phẳng màn hình, giúp kiểm soát ánh sáng chính xác hơn.
Ưu điểm:
- Góc nhìn rất rộng
- Độ chính xác màu cao
- Phù hợp cho thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video
Nhược điểm:
- Tỷ lệ tương phản thấp hơn VA
- Giá cao hơn TN và VA
1.4. Phân biệt: OLED RGB, AMOLED, P-OLED và QD-OLED
OLED có nhiều biến thể khác nhau, được tối ưu cho từng loại thiết bị:
OLED RGB (màn hình OLED gốc)
- Sử dụng ba đi-ốt phát sáng riêng biệt cho mỗi điểm ảnh: đỏ – lục – lam.
- Cấu trúc phức tạp và khó sản xuất trên kích thước lớn.
- Được dùng chủ yếu trong các thiết bị nhỏ (điện thoại, đồng hồ thông minh đời đầu).
AMOLED (Active Matrix OLED)
- Là dạng OLED tích hợp mạch điều khiển điểm ảnh (TFT) giống như LCD.
- Cho phép điều khiển từng pixel độc lập nhanh và chính xác.
- Phổ biến trên smartphone cao cấp (Samsung Galaxy, iPhone X trở lên).
- Có thể uốn cong, gập lại → dùng trong thiết bị màn hình dẻo.
P-OLED (Plastic OLED)
Tương tự AMOLED nhưng sử dụng đế nhựa dẻo (plastic substrate) thay vì kính.
Ưu điểm:
- Nhẹ hơn, mỏng hơn
- Dẻo, chống va đập tốt hơn
AMOLED dùng nhiều trong đồng hồ thông minh, điện thoại màn hình cong, gập.
QD-OLED (Quantum Dot OLED)
Công nghệ kết hợp OLED + Quantum Dot:
- OLED trắng phát sáng
- Lớp Quantum Dot chuyển đổi thành màu R/G/B chính xác
Ưu điểm:
- Màu sắc rực rỡ hơn, độ sáng cao hơn OLED thường
- Tái tạo dải màu rộng hơn (Rec.2020)
- Giảm hiện tượng burn-in
Hiện được dùng trên TV cao cấp và màn hình đồ họa chuyên nghiệp (Samsung, Sony, Dell Alienware…).
2. So sánh kỹ thuật chuyên sâu
2.1. Hiển thị màu sắc: Phổ màu, độ chính xác và độ rực rỡ
OLED:
Có khả năng tái tạo dải màu cực rộng, thường đạt hoặc vượt chuẩn DCI-P3 và tiến gần Rec.2020.
Màu sắc rực rỡ, bão hòa cao nhờ pixel tự phát sáng và không bị đèn nền làm loãng màu.
Độ chính xác màu (color accuracy) rất cao khi được hiệu chỉnh đúng.
LCD (IPS/VA):
Dải màu phụ thuộc vào loại panel và đèn nền (W-LED, GB-LED, hoặc Quantum Dot).
IPS cao cấp có thể đạt DCI-P3 hoặc AdobeRGB, nhưng thường màu kém sống động hơn OLED.
VA thường kém hơn về màu sắc và độ chuẩn.
Kết luận: OLED vượt trội về độ rực rỡ, độ sâu màu và độ chính xác khi được hiệu chuẩn.
2.2. Độ tương phản và độ sâu màu đen
OLED:
Do pixel có thể tắt hoàn toàn, OLED có tỷ lệ tương phản thực tế gần như vô hạn (∞:1).
Màu đen tuyệt đối, không phát sáng → rất ấn tượng khi xem phim.
LCD:
Bị giới hạn bởi đèn nền → màu đen thường là xám đậm.
VA có tỷ lệ tương phản cao (3000:1 đến 6000:1), IPS thấp hơn (~1000:1).
Một số màn hình LCD cao cấp có local dimming (FALD) để mô phỏng hiệu ứng của OLED, nhưng vẫn kém hơn.
Kết luận: OLED chiếm ưu thế tuyệt đối về độ tương phản và màu đen sâu.
2.3. Góc nhìn và độ ổn định màu
OLED:
Màu sắc và độ sáng ổn định gần như hoàn hảo từ mọi góc nhìn (trên 170°).
LCD:
TN: Góc nhìn rất hẹp, hình ảnh biến màu rõ rệt.
VA: Khá hơn TN, nhưng vẫn giảm chất lượng ở góc nghiêng.
IPS: Tốt nhất trong họ LCD, nhưng vẫn không bằng OLED.
Kết luận: OLED đứng đầu; IPS là lựa chọn LCD tốt nhất nếu cần góc nhìn rộng.
2.4. Độ sáng tối đa và hiệu suất ngoài trời
OLED:
Độ sáng cao trên điện thoại (1200–1800 nits, thậm chí hơn với HDR).
Trên TV hoặc màn hình lớn, OLED truyền thống sáng kém hơn LCD do lo ngại về burn-in.
QD-OLED và MLA OLED mới khắc phục phần nào, đạt trên 1000 nits.
LCD:
LED-backlit LCD có thể đạt độ sáng rất cao: từ 1000–2000 nits trên TV HDR hoặc laptop.
Hiệu quả hơn khi sử dụng ngoài trời, nơi ánh sáng mạnh.
Kết luận: LCD sáng hơn ở môi trường khắc nghiệt, nhưng OLED đang thu hẹp khoảng cách.
2.5. Tốc độ phản hồi và độ trễ đầu vào (input lag)
OLED:
Tốc độ phản hồi gần như tức thời (<0.1ms), không có bóng mờ.
Độ trễ đầu vào rất thấp, đặc biệt tốt cho game thủ và VR.
LCD:
TN: phản hồi nhanh (~1ms), phù hợp chơi game FPS.
IPS/VA: chậm hơn, thường 4–10ms, có thể gây bóng mờ nhẹ.
Kết luận: OLED nhanh nhất về phản hồi. TN đứng thứ hai. IPS/VA chậm hơn một chút.
2.6. Hiện tượng lưu ảnh (burn-in) và hiện tượng bóng mờ (ghosting)
OLED:
Nguy cơ burn-in thực sự tồn tại, đặc biệt với nội dung tĩnh (logo, HUD game).
Các hãng đã áp dụng kỹ thuật giảm thiểu (pixel shift, ABL, screensaver).
LCD:
Không bị burn-in, rất an toàn cho nội dung tĩnh dài hạn.
Nhưng có thể bị ghosting hoặc motion blur nếu panel chậm (VA).
Kết luận: OLED cần chú ý burn-in. LCD không có burn-in nhưng có thể bị bóng mờ.
2.7. Tuổi thọ của từng loại màn hình
OLED:
Pixel xanh lam giảm độ sáng nhanh hơn → ảnh hưởng màu tổng thể.
Tuổi thọ trung bình từ 20.000 – 30.000 giờ (có cải tiến theo thời gian).
TV OLED mới dùng vật liệu hiệu suất cao hơn, kéo dài tuổi thọ.
LCD:
Đèn nền LED có tuổi thọ ~50.000 – 100.000 giờ.
Không bị suy giảm màu như OLED.
Kết luận: LCD bền hơn, đặc biệt trong thời gian sử dụng dài và nội dung tĩnh.
2.8. Tiêu thụ điện năng trong các tình huống sử dụng khác nhau
OLED:
Tiết kiệm điện khi hiển thị màu tối hoặc nền đen.
Tiêu tốn điện nhiều hơn khi hiển thị hình ảnh sáng rực hoặc toàn trắng.
LCD:
Đèn nền luôn bật → tiêu thụ điện ổn định, không đổi theo nội dung.
Có thể tối ưu hóa thông qua độ sáng thông minh hoặc local dimming.
Kết luận: OLED tiết kiệm hơn với giao diện tối; LCD ổn định nhưng ít linh hoạt.
2.9. Khả năng hiển thị HDR thực sự: Dolby Vision, HDR10+
OLED:
Tỷ lệ tương phản và kiểm soát điểm ảnh hoàn hảo → rất lý tưởng cho HDR thực sự.
Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+, HLG trên các TV và smartphone cao cấp.
LCD:
Cần local dimming nhiều vùng (FALD hoặc Mini-LED) để đạt HDR tốt.
Nếu chỉ có edge-lit → HDR yếu, chủ yếu là tăng độ sáng.
Kết luận: OLED có lợi thế tự nhiên với HDR. LCD cần cấu hình cao mới cạnh tranh được.
2.10. Công nghệ chống phản chiếu và phủ lớp bảo vệ
OLED:
Dễ bị bóng gương nếu không xử lý tốt lớp phủ.
Các hãng (LG, Samsung) đã cải thiện với lớp chống phản xạ (Anti-Reflective Coating).
Dễ tích hợp màn hình dẻo, kính siêu mỏng (UTG) trong smartphone gập.
LCD:
Có thể trang bị lớp phủ matte (mờ) để chống chói tốt hơn.
Nhiều laptop LCD có lớp phủ chống lóa cực kỳ hiệu quả.
Kết luận: LCD có lợi thế chống phản chiếu tốt hơn, nhưng OLED đang bắt kịp nhanh.
3. Ứng dụng trong thiết bị
3.1. Màn hình máy tính và laptop: Sự khác biệt đáng giá
OLED:
- Mang lại màu sắc rực rỡ, độ tương phản cao, phù hợp cho người làm thiết kế đồ họa, sáng tạo nội dung.
- Phản hồi nhanh, tốt cho game thủ cao cấp.
- Nhưng: burn-in có thể xảy ra nếu dùng liên tục các giao diện tĩnh (taskbar, trình soạn thảo…).
- Đắt hơn đáng kể so với LCD.
LCD (IPS, VA):
- Phổ biến nhất trên laptop và màn hình máy tính.
- IPS cho màu sắc chính xác, góc nhìn tốt → hợp với người làm việc văn phòng, thiết kế.
- VA có độ tương phản tốt, nhưng kém về góc nhìn.
- TN rẻ, tốc độ cao, thích hợp cho gaming giá rẻ.
Lưu ý: Màn OLED phù hợp nhất với người dùng cần chất lượng hiển thị cao, nhưng LCD vẫn là lựa chọn ổn định và kinh tế hơn cho phần lớn người dùng.
3.2. Màn hình TV: Giải trí tại gia
OLED TV:
- Màu đen hoàn hảo, độ tương phản vô cực → trải nghiệm phim ảnh sống động.
- Hỗ trợ chuẩn HDR cao cấp (Dolby Vision, HDR10+).
- Tuy nhiên, độ sáng có thể thấp hơn trong phòng sáng mạnh.
- Đắt hơn so với LCD TV cùng kích cỡ.
LCD TV (LED, QLED, Mini-LED):
- Sáng mạnh, phù hợp với phòng khách có ánh sáng tự nhiên.
- QLED và Mini-LED cải thiện màu sắc và độ tương phản đáng kể.
- Giá cả đa dạng, nhiều lựa chọn cho mọi ngân sách.
Tóm tắt: OLED cho trải nghiệm điện ảnh đỉnh cao trong môi trường kiểm soát ánh sáng tốt; LCD vẫn là lựa chọn linh hoạt cho đa số gia đình.
3.3. Smartphone: Tối ưu hiển thị và pin
OLED (AMOLED, P-OLED):
- Hiển thị đẹp, góc nhìn rộng, tiết kiệm pin hơn với giao diện tối.
- Cho phép thiết kế màn hình cong, đục lỗ, cảm biến vân tay trong màn hình.
- Được dùng rộng rãi ở điện thoại trung và cao cấp (Samsung Galaxy, iPhone, Pixel…).
LCD (IPS):
- Từng phổ biến ở smartphone giá rẻ hoặc tầm trung (trước 2020).
- Dày hơn, không hỗ trợ màn hình cong, độ sáng và màu sắc kém hơn.
- Giờ đây ít phổ biến, chủ yếu còn lại ở phân khúc dưới 5 triệu VNĐ.
Tóm tắt: OLED gần như chiếm lĩnh thị trường smartphone, do ưu thế vượt trội về thiết kế và trải nghiệm hiển thị.
3.4. Tablet và thiết bị di động khác
OLED:
- Dần xuất hiện trên tablet cao cấp (Galaxy Tab S, iPad Pro OLED từ 2024).
- Độ tương phản cao, xem phim & vẽ tay mượt mà.
LCD:
- Vẫn chiếm phần lớn tablet tầm trung và giá rẻ (iPad Gen 9/10, Fire Tablet…).
- Ổn định, bền bỉ, không lo burn-in với nội dung học tập hoặc đọc sách.
Tóm tắt: OLED xuất hiện ở phân khúc cao cấp, LCD vẫn thống trị ở tầm trung do giá thành.
3.5. Các thiết bị chuyên dụng: VR, AR, đồng hồ thông minh
OLED:
- Được ưu tiên trong thiết bị đeo nhờ:
- Kích thước nhỏ, tiết kiệm năng lượng, hiển thị tốt trong môi trường tối.
- Độ phản hồi cực nhanh, cần thiết cho VR để tránh chóng mặt.
- Apple Watch, Galaxy Watch, Meta Quest, Apple Vision Pro đều dùng OLED.
LCD:
- Gần như không còn phổ biến trong thiết bị đeo và VR cao cấp.
- Chỉ dùng ở thiết bị giá rẻ hoặc nguyên mẫu.
Tóm tắt: OLED gần như độc quyền trong các thiết bị cần gọn nhẹ, hiệu suất cao và khả năng hiển thị tối ưu.
4. So sánh chi phí và độ phổ biến
4.1. Giá thành sản xuất và tác động đến giá bán
OLED:
Chi phí sản xuất cao hơn do quy trình phức tạp, đặc biệt với tấm nền lớn.
Năng suất thấp hơn, dễ bị lỗi khi sản xuất.
Giá thiết bị dùng OLED thường cao hơn 20–50% so với LCD tương đương.
LCD:
Chi phí sản xuất rẻ, dây chuyền đã tối ưu hóa qua nhiều năm.
Đa dạng nhà cung cấp → cạnh tranh về giá.
Dễ tiếp cận cho các sản phẩm giá rẻ hoặc phổ thông.
Tóm tắt: LCD vẫn dẫn đầu về chi phí/hiệu quả; OLED đang giảm giá dần nhờ cải tiến công nghệ.
4.2. Mức độ phổ biến trên thị trường hiện tại
OLED:
Chiếm gần như toàn bộ phân khúc smartphone cao cấp, dần xâm nhập thị trường laptop, tablet và TV.
Vẫn còn ít phổ biến ở phân khúc giá rẻ và màn hình văn phòng.
LCD:
Áp đảo thị trường laptop, tablet, TV phổ thông và thiết bị công nghiệp.
Tồn tại đa dạng dạng biến thể: TN, IPS, VA, QLED, Mini-LED…
Tóm tắt: OLED tăng trưởng mạnh ở phân khúc cao cấp, nhưng LCD vẫn phổ biến hơn trên quy mô toàn thị trường.
4.3. Hỗ trợ từ nhà sản xuất và xu hướng tương lai
OLED:
Được thúc đẩy mạnh bởi Samsung, LG Display, Apple, BOE.
Xu hướng hiện tại: QD-OLED, Micro OLED, OLED on Silicon cho VR/AR.
TV OLED mới (MLA OLED, META) cải thiện độ sáng, tuổi thọ → hướng tới phổ thông hóa.
LCD:
Vẫn được duy trì do chi phí thấp và ổn định, nhất là trong giáo dục, doanh nghiệp.
Các công nghệ như Mini-LED, Dual Cell LCD tiếp tục nâng cao chất lượng.
Tóm tắt: OLED là tương lai của hiển thị cao cấp; LCD vẫn sẽ tồn tại song song trong thời gian dài với vai trò nền tảng giá rẻ và bền bỉ.
5. Đánh giá tổng hợp: Nên chọn OLED hay LCD?
5.1. Bảng so sánh chi tiết ưu – nhược điểm
Tiêu chí | OLED | LCD (IPS/VA/TN) |
---|---|---|
Chất lượng hiển thị màu sắc | Xuất sắc: độ rực rỡ và độ chính xác cao | Tốt (IPS), trung bình (VA, TN) |
Độ tương phản & màu đen | Vượt trội: màu đen tuyệt đối, tương phản vô cực | Tốt (VA), kém hơn nhiều với IPS và TN |
Độ sáng tối đa | Trung bình đến cao (mới: tốt hơn) | Cao, đặc biệt với Mini-LED hoặc QLED |
Góc nhìn | Rất rộng, ổn định màu sắc | Rộng (IPS), kém hơn ở VA, tệ ở TN |
Tốc độ phản hồi | Gần như tức thì (<0.1ms) | TN nhanh (~1ms), IPS/VA chậm hơn |
Nguy cơ burn-in | Có (nội dung tĩnh lặp lại lâu dài) | Không có |
Tuổi thọ màn hình | Ngắn hơn (20.000–30.000 giờ, cải thiện theo thời gian) | Dài hơn (50.000–100.000 giờ) |
Tiêu thụ điện năng | Thay đổi theo nội dung, tiết kiệm với nền tối | Ổn định, cao hơn OLED ở nền tối |
Giá thành | Cao, đặc biệt ở màn hình lớn | Phù hợp nhiều phân khúc từ giá rẻ đến cao cấp |
Phổ biến thị trường | Nhiều ở cao cấp, tăng trưởng mạnh | Áp đảo ở phân khúc phổ thông và thiết bị văn phòng |
5.2. Khi nào nên chọn OLED?
Bạn nên chọn màn hình OLED nếu:
- Ưu tiên chất lượng hình ảnh: muốn trải nghiệm điện ảnh, màu sắc sống động, độ tương phản tuyệt đối.
- Sử dụng trong môi trường tối: như xem phim buổi tối, phòng tối, nơi OLED phát huy lợi thế màu đen tuyệt đối.
- Chơi game tốc độ cao, yêu cầu phản hồi tức thì: OLED mang lại cảm giác mượt mà và hình ảnh rõ nét.
- Làm công việc sáng tạo hình ảnh/video chuyên nghiệp với nhu cầu màu sắc chính xác.
- Thích thiết kế hiện đại: viền mỏng, màn hình cong, thiết kế gập.
Gợi ý thiết bị phù hợp: TV cao cấp, laptop sáng tạo nội dung, điện thoại flagship, thiết bị đeo thông minh.
5.3. Khi nào nên chọn LCD/IPS?
Bạn nên chọn LCD (đặc biệt là IPS) nếu:
- Cần độ bền và độ ổn định cao theo thời gian dài: không lo burn-in, thích hợp hiển thị nội dung tĩnh liên tục (word, bảng tính…).
- Ngân sách có hạn: LCD có nhiều lựa chọn giá tốt hơn, đặc biệt ở kích thước lớn.
- Sử dụng ngoài trời hoặc phòng sáng mạnh: màn LCD sáng hơn và phản xạ ánh sáng ít hơn (nếu có lớp phủ matte).
- Thiết bị văn phòng, học tập hoặc công nghiệp: LCD vẫn là tiêu chuẩn ổn định và kinh tế.
Gợi ý thiết bị phù hợp: Laptop văn phòng, màn hình học online, TV phòng khách sáng, màn hình chơi game phổ thông.
4.4. Tình huống sử dụng và lời khuyên lựa chọn
Tình huống sử dụng | Nên chọn | Giải thích |
---|---|---|
Xem phim HDR buổi tối | OLED | Màu đen tuyệt đối, tương phản cao, HDR sống động |
Chơi game tốc độ cao (FPS, eSports) | OLED / TN LCD | OLED phản hồi nhanh, TN rẻ và nhanh nhưng hiển thị màu kém |
Làm đồ họa chuyên nghiệp | OLED / IPS | Cả hai đều có màu sắc chính xác, nhưng OLED rực rỡ và sâu hơn |
Làm việc văn phòng, soạn thảo tài liệu | LCD (IPS) | Không bị burn-in, thoải mái cho nội dung tĩnh kéo dài |
Dùng dưới ánh sáng mạnh, ngoài trời | LCD | LCD sáng hơn, ít bóng gương nếu dùng lớp phủ chống chói |
Xem nội dung tĩnh liên tục (bảng giá, dashboard) | LCD | OLED có thể lưu ảnh; LCD an toàn hơn trong thời gian dài |
Yêu cầu tuổi thọ cao và ổn định | LCD | Đèn nền LCD bền bỉ, không xuống cấp nhanh như OLED |
Muốn thiết kế hiện đại, màn hình cong/gập | OLED | Chỉ OLED mới hỗ trợ linh hoạt về thiết kế cấu trúc |