Kystar ES2 là một loại card phát màn hình LED được thiết kế theo công nghệ tiên tiến hàng đầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và ngành công nghiệp, mang đến hiệu suất tối ưu cho hệ thống màn hình LED. Đặc biệt, với nhiều chế độ cấp nguồn linh hoạt, sản phẩm giúp quá trình lắp đặt và sử dụng trở nên thuận tiện hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu trình chiếu trong nhiều lĩnh vực.
1. Đặc điểm nổi bật
Hỗ trợ 1,31 triệu pixel với 2 cổng mạng
Khả năng tải lớn: Một card ES2 có thể xử lý tối đa 1,31 triệu pixel, với chiều rộng tối đa 4000 pixel và chiều cao tối đa 2000 pixel, đáp ứng nhu cầu màn hình LED có kích thước lớn.
Kết nối mạnh mẽ: Hai cổng mạng đầu ra, đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định, giảm thiểu độ trễ và nhiễu tín hiệu.
Hỗ trợ đầu vào âm thanh stereo
Tích hợp âm thanh chuyên nghiệp: ES2 có một đầu vào âm thanh stereo, có thể kết hợp với card đa chức năng MF630 để truyền âm thanh đồng bộ với hình ảnh, giúp nâng cao trải nghiệm trình chiếu.
Phần cứng cao cấp, hoạt động bền bỉ
- Linh kiện chất lượng cao:Tất cả cổng kết nối đều được mạ vàng, giúp tăng khả năng dẫn truyền tín hiệu, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ.
- Tích hợp cơ chế bảo vệ nguồn điện, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do sốc điện hoặc nguồn không ổn định.
- Độ bền được kiểm chứng:Trải qua kiểm tra nghiêm ngặt về nhiệt độ cao – thấp để đảm bảo hoạt động tốt trong nhiều môi trường.
- Kiểm tra xung điện và độ bền linh kiện trước khi xuất xưởng, giúp sản phẩm luôn ở trạng thái ổn định nhất.
Chức năng sao lưu và khôi phục dữ liệu thông minh
- Khôi phục cấu hình nhanh chóng: Khi thay card phát, ES2 có thể đọc lại dữ liệu từ card nhận, giúp không cần cài đặt lại từ đầu.
- Khi thay card nhận, card phát sẽ tự động truyền lại cấu hình cũ, giúp khôi phục hệ thống dễ dàng mà không cần thiết lập thủ công.
- Sao lưu dự phòng: Hỗ trợ chức năng lưu trữ dữ liệu, giúp khắc phục sự cố nhanh chóng chỉ với một thao tác đơn giản.
2. Mô tả chức năng các cổng trên card phát Kystar ES2
Số hiệu | Chức năng |
① | Đèn báo trạng thái hoạt động của card phát |
② | Hai cổng mạng Gigabit Ethernet (P1 và P2) |
③ | Cổng đầu vào âm thanh (Audio Input) |
④ | Cổng USB điều khiển, dùng để kết nối máy tính quản lý card phát |
⑤ | Cổng đầu vào DVI (DVI Input) |
⑥ | Cổng JP1 – Terminal block 5V cung cấp nguồn điện 5V |
⑦ | Cổng JP2 – Socket 4P cung cấp nguồn điện 5V |
Cổng đầu vào
Loại cổng | Số lượng | Thông số kỹ thuật |
DVI | 1 | Cổng vào DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh |
Audio | 1 | Cổng vào âm thanh 3.5mm |
Cổng đầu ra
Loại cổng | Số lượng | Thông số kỹ thuật |
LAN | 2 | Cổng mạng Gigabit, kết nối với card nhận |
Cổng điều khiển
Loại cổng | Số lượng | Thông số kỹ thuật |
USB (Type-B) | 1 | Cổng điều khiển USB, cho phép card phát được điều khiển bằng phần mềm trên máy tính |
Bảng định nghĩa giao diện nguồn J3-4P
Chân (Pin) | 1 | 2 | 3 | 4 |
Định nghĩa | VCC | VCC | GND | GND |
Bảng định nghĩa giao diện nguồn J13 (4P nhỏ)
Chân (Pin) | 1 | 2 | 3 | 4 |
Định nghĩa | VCC | VCC | GND | GND |