Bộ điều khiển hai trong một Kystar KLS8 hỗ trợ 4 kênh đầu vào tín hiệu số và có 8 cổng mạng đầu ra, giúp xử lý màn hình LED hiệu quả. Toàn bộ hệ thống có khả năng tải lên đến 5,2 triệu pixel, đáp ứng nhu cầu hiển thị độ phân giải cao.
Thiết bị sử dụng kiến trúc phần cứng FPGA thuần túy, đảm bảo hoạt động liên tục 24/7 suốt 365 ngày, mang lại độ ổn định cao. KLS8 được thiết kế đặc biệt để phù hợp với hệ thống điều khiển màn hình cỡ lớn, đặc biệt là màn hình LED có khoảng cách điểm ảnh nhỏ, giúp tối ưu chất lượng hiển thị.
1. Các tính năng nổi bật của KLS8
Hiệu suất xử lý mạnh mẽ:
Toàn bộ thiết bị có 8 cổng mạng, mỗi cổng có thể tải 650.000 pixel.
Tổng khả năng xử lý lên đến 5,2 triệu pixel, với độ rộng tối đa 80.192 pixel và độ cao tối đa 4.096 pixel.
Hỗ trợ đa dạng tín hiệu số:
2 cổng HDMI 1.3 và 2 cổng DVI-D giúp kết nối dễ dàng với nhiều nguồn phát khác nhau.
Hiển thị linh hoạt:
Hỗ trợ hiển thị đồng thời 3 cửa sổ, có thể bố trí vị trí tùy ý trên màn hình.
Bảo vệ tín hiệu:
Hỗ trợ sao lưu nguồn tín hiệu, giúp duy trì hiển thị ổn định khi có sự cố.
Quản lý EDID chuyên sâu:
Cho phép đọc, chỉnh sửa và tùy chỉnh EDID (dữ liệu nhận diện màn hình mở rộng), giúp tối ưu hóa kết nối giữa thiết bị phát và màn hình.
Tính năng màn hình đen và tĩnh:
Hỗ trợ một nút chuyển màn hình đen hoặc đóng băng hình ảnh, tiện lợi trong quá trình vận hành.
Loại bỏ viền đen & cắt hình linh hoạt:
Khắc phục vấn đề viền đen từ nguồn tín hiệu đầu vào, có thể cắt hình theo ý muốn mà vẫn đảm bảo hiển thị toàn màn hình.
Khóa phím bảo vệ thao tác:
Chức năng khóa phím giúp tránh sai sót khi vận hành thiết bị.
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh theo thời gian thực:
Hỗ trợ tùy chỉnh độ sáng và độ tương phản ngay lập tức mà không làm gián đoạn hiển thị.
Công nghệ K-HDR nâng cao chất lượng hình ảnh:
Chuyển đổi video thông thường SDR thành HDR, tăng cường độ tương phản, chi tiết hình ảnh và cải thiện trải nghiệm hiển thị.
2. Nút chức năng trên bộ xử lý hình ảnh KLS8
Số | Tên | Mô tả chức năng |
① | ON/OFF | Công tắc nguồn của thiết bị |
② | Màn hình LCD | Hiển thị menu cài đặt thiết bị và trạng thái hiện tại |
③ | Lựa chọn điều chỉnh | ① DVI-1: Phím số 1; nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu DVI-1. ② DVI-2: Phím số 2; nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu DVI-2. ③ Phím số 3. ⑥ HDMI-1: Phím số 6; nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu HDMI-1. ⑦ HDMI-2: Phím số 7; nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu HDMI-2. ⑧ Phím số 8. Đèn báo trạng thái nguồn tín hiệu:Sáng liên tục: Tín hiệu đầu vào được kết nối bình thường. Nhấp nháy: Không có tín hiệu đầu vào hoặc tín hiệu đầu vào bị lỗi. |
④ | Phím tắt chức năng | ④ Screen: Phím số 4; phím tắt chuyển đổi màn hình. ⑤ Mode: Phím số 5; phím tắt chế độ người dùng. ⑨ Function: Phím số 9; phím tắt cho các chức năng thông dụng. ⓪ OUT output: Phím số 0; phím tắt để xuất màn hình đen. |
⑤ | Menu | Menu: Nhấn để vào hoặc quay lại giao diện menu chính. OK: Nút xác nhận. Navigation: Nhấn để vào chế độ điều hướng và điều chỉnh. Return: Nhấn để thoát khỏi giao diện hiện tại. |
⑥ | Điều chỉnh | Nhấn nút điều chỉnh để xác nhận lựa chọn. Xoay núm vặn để chọn tùy chọn menu hoặc điều chỉnh thông số. |
3. Thông số cổng kết nối KLS8
Số | Tên | Mô tả chức năng |
① | AUDIO | Cổng đầu vào âm thanh 1/8″ TRS, giao diện âm thanh stereo 3.5mm, 2.0Vp-p/10 KΩ |
② | COM | ⚫ Giao diện RS232 dùng để kết nối thiết bị điều khiển trung tâm; ⚫ Tốc độ truyền dữ liệu: 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 (BT) |
③ | USB-CFG | Cổng USB-CFG, dùng để kết nối và điều khiển thiết bị từ máy tính |
④ | Giao diện đầu vào | ⚫ DVI-1: Hỗ trợ tối đa 1920×1200@60Hz, hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh với chiều rộng tối đa 2048 và chiều cao tối đa 4000. Hỗ trợ các định dạng tín hiệu RGB444, YCbCr422 và YCbCr444. ⚫ DVI-2: Hỗ trợ tối đa 1920×1200@60Hz, hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh với chiều rộng tối đa 2048 và chiều cao tối đa 4000. Hỗ trợ các định dạng tín hiệu RGB444, YCbCr422 và YCbCr444. ⚫ HDMI-1: Hỗ trợ tối đa 1920×1200@60Hz, hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh với chiều rộng tối đa 2048 và chiều cao tối đa 4000. Hỗ trợ các định dạng tín hiệu RGB444, YCbCr422 và YCbCr444. ⚫ HDMI-2: Hỗ trợ tối đa 1920×1200@60Hz, hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh với chiều rộng tối đa 2048 và chiều cao tối đa 4000. Hỗ trợ các định dạng tín hiệu RGB444, YCbCr422 và YCbCr444 |
⑤ | Giao diện đầu ra | ⚫ LAN1 – LAN8: Dùng để truyền dữ liệu đến card nhận Tải tối đa trên một cổng mạng: 655.360 pixel Tổng tải: 5,2 triệu pixel, với chiều rộng tối đa 8.192 hoặc chiều cao tối đa 4.096 |
⑥ | Nguồn điện | Kết nối nguồn điện AC 100-240V AC ~ 50/60Hz |
⑦ | Nối đất | Dùng để nối đất cho thiết bị |