1. Các tính năng nổi bật của KLS2U
Khả năng xử lý hình ảnh lớn: Máy có 2 cổng mạng, có thể xử lý tối đa 1.3 triệu điểm ảnh, chiều ngang tối đa 4096 điểm ảnh và chiều cao tối đa 2000 điểm ảnh. Nói một cách dễ hiểu, máy có thể “gánh” được một màn hình rất lớn và sắc nét.
Nhiều cổng kết nối: Máy hỗ trợ nhiều cổng tín hiệu số, bao gồm HDMI 1.3, DVI-D, VGA và USB. Điều này giúp máy kết nối được với nhiều nguồn phát khác nhau.
Hoạt động độc lập: Máy có thể hoạt động trực tiếp mà không cần máy tính, rất tiện lợi cho các ứng dụng đơn giản.
Phát lại USB: Máy hỗ trợ phát lại nội dung trực tiếp từ USB, với nhiều định dạng video và hình ảnh khác nhau. Bạn có thể dễ dàng trình chiếu mà không cần thêm thiết bị.
Quản lý EDID: Máy có khả năng đọc, chỉnh sửa và tùy chỉnh EDID (dữ liệu nhận dạng màn hình mở rộng). Tính năng này giúp đảm bảo khả năng tương thích tốt nhất giữa máy và màn hình.
Các tính năng hỗ trợ trình chiếu:
- Tắt/Đóng băng màn hình bằng một nút: Rất tiện lợi khi cần tạm dừng trình chiếu hoặc xử lý sự cố.
- Xử lý viền đen: Máy có thể loại bỏ hoặc cắt viền đen do tín hiệu đầu vào gây ra, đảm bảo hình ảnh hiển thị đầy đủ trên màn hình.
- Khóa phím: Ngăn ngừa việc bấm nhầm và làm gián đoạn trình chiếu.
- Điều chỉnh độ sáng/tương phản: Có thể điều chỉnh độ sáng và tương phản của màn hình một cách nhanh chóng.
- Chỉnh sửa VGA: Khắc phục hiện tượng lệch hình do tín hiệu analog VGA không ổn định.
2. Nút chức năng trên bộ xử lý hình ảnh KLS2U
Số thứ tự | Tên | Mô tả chức năng |
① | Nút nguồn | Công tắc bật/tắt thiết bị |
② | Màn hình LCD | Hiển thị menu cài đặt thiết bị và trạng thái hoạt động |
③ | Phím chọn đầu vào | ① HDMI: Nút số 1, nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu HDMI. |
② VGA: Nút số 2, nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu VGA. | ||
③: Nút số 3. | ||
⑥ DVI: Nút số 6, nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu DVI. | ||
⑦ USB: Nút số 7, nhấn để chuyển trực tiếp sang tín hiệu USB. | ||
⑧: Nút số 8. | ||
Đèn trạng thái nguồn vào: | ||
Sáng liên tục: Tín hiệu đầu vào được kết nối bình thường. | ||
Nhấp nháy: Không có tín hiệu đầu vào hoặc tín hiệu kết nối không bình thường. | ||
④ | Phím tắt chức năng | ⓸ Độ sáng: Nút số 4 – Điều chỉnh độ sáng đầu ra. |
⓹ Chế độ: Nút số 5 – Chọn chế độ người dùng. | ||
⓽ OUT (Màn hình đen): Nút số 9 – Tắt màn hình đầu ra. | ||
⓿ Local (Cục bộ): Nút số 0 – Chuyển đổi giữa chế độ cục bộ và toàn cục. | ||
Nhấp nháy: Không có tín hiệu hoặc tín hiệu lỗi | ||
Độ sáng: Phím số 4 – Điều chỉnh nhanh độ sáng | ||
Chế độ hiển thị: Phím số 5 – Chọn chế độ người dùng | ||
Màn hình đen: Phím số 9 – Tắt màn hình nhanh | ||
Chế độ cục bộ/tổng thể: Phím số 0 | ||
⑤ | Phím menu | Menu: Nhấn để vào hoặc quay lại menu chính |
OK: Xác nhận lựa chọn | ||
Điều hướng: Điều chỉnh thông số hoặc di chuyển trong menu | ||
Quay lại: Thoát khỏi giao diện hiện tại | ||
⑥ | Nút xoay điều chỉnh | Nhấn để xác nhận lựa chọn |
Xoay để di chuyển trong menu hoặc điều chỉnh thông số |
3. Thông số cổng kết nối KLS2U
Số hiệu | Tên cổng | Chức năng mô tả |
① | COM | Cổng RJ-45, dùng để kết nối với thiết bị điều khiển trung tâm. |
② | USB-CFG | Cổng USB-CFG, dùng để kết nối và điều khiển thiết bị từ máy tính. |
③ | Cổng vào (Input Interface) | |
DVI | Hỗ trợ tối đa 1920×1200@60Hz. Hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh, rộng nhất 2048 pixel, cao nhất 4000 pixel. Hỗ trợ các định dạng tín hiệu RGB444, YCbCr422, YCbCr444. | |
VGA | Chuẩn VESA, hỗ trợ tối đa 1920×1080@60Hz. | |
HDMI | Hỗ trợ tối đa 1920×1200@60Hz. Hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh, rộng nhất 2048 pixel, cao nhất 4000 pixel. Hỗ trợ định dạng tín hiệu RGB444, YCbCr422, YCbCr444. | |
AUDIO IN | Cổng âm thanh vào TRS 1/8″, giao diện 3.5mm stereo, 2.0Vp-p / 10 KΩ. | |
AUDIO OUT | Cổng âm thanh ra TRS 1/4″, giao diện 3.5mm stereo, 2.0Vp-p / 10 KΩ. | |
USB | Cổng USB đầu vào, hỗ trợ tối đa hệ thống NTFS 2TB, hệ thống FAT32 tối đa 192GB, tệp đơn tối đa 4GB. | |
④ | Cổng ra (Output Interface) | |
LAN1-LAN2 | Dùng để truyền dữ liệu đến card nhận tín hiệu. Cổng mạng đơn hỗ trợ tải tối đa 650.000 pixel, tổng tải tối đa 1.3 triệu pixel. Chiều rộng tối đa 4096 pixel hoặc chiều cao tối đa 2000 pixel. | |
Đèn báo cổng mạng | Nhấp nháy: Đang giao tiếp bình thường với card nhận. Sáng liên tục: Lỗi giao tiếp với card nhận. Tắt: Cáp mạng chưa được kết nối. | |
⑤ | Nguồn điện (Power Outlet) | Kết nối với nguồn điện AC 100-240V ~ 50/60Hz. |
⑥ | Cổng tiếp địa (Ground Terminal) | Dùng để tiếp địa thiết bị, đảm bảo an toàn. |