Phồng rộp là một trong những dạng hư hỏng nghiêm trọng trên màn hình LCD, đặc biệt là với các màn hình LCD kích thước lớn chuyên dụng như dùng trong quảng cáo, thang máy, phòng họp hay sân bay. Đây là hiện tượng khi các lớp cấu tạo bên trong màn hình bắt đầu tách rời, cong lên hoặc nổi phồng, gây biến dạng hình ảnh, sai màu, thậm chí hư hỏng toàn phần.
Hiện tượng này không phải là ngẫu nhiên mà thường bắt nguồn từ sự tương tác phức tạp giữa điều kiện môi trường, quy trình sản xuất và vật liệu cấu tạo. Dưới đây là 5 nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến lỗi này:
Mục lục
- 1. Tại sao hiện tượng phồng rộp xảy ra?
- 2. Phồng rộp ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất và độ bền của màn hình?
- 3. Nên chọn loại màn hình LCD như thế nào để hạn chế lỗi phồng rộp?
- 12.1. Ưu tiên màn hình chuyên dụng (Professional/Commercial Grade)
- 12.2. Chọn công nghệ có optical bonding toàn phần (full bonding)
- 12.3. Ưu tiên sản phẩm có tính năng chống nhiệt và chống UV
- 12.4. Kiểm tra thông số kỹ thuật về môi trường hoạt động
- 12.5. Chọn nhà cung cấp uy tín và có chế độ bảo hành rõ ràng
- 4. Lưu ý trong quá trình lắp đặt và sử dụng để hạn chế lỗi phồng rộp
- 5. Khi nào cần thay thế màn hình bị phồng rộp?
- 5.1. Khi phồng rộp lan rộng qua nhiều vùng hiển thị
- 14.2. Khi lớp cảm ứng bị ảnh hưởng (với màn hình cảm ứng)
- 14.3. Khi xuất hiện lỗi quang học không thể hiệu chỉnh
- 14.4. Khi phồng rộp gây ra lỗi mạch hoặc ảnh hưởng thiết bị xung quanh
- 14.5. Khi ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu hoặc trải nghiệm người dùng
- 14.6. Khi chi phí sửa chữa cao hơn hoặc tiệm cận giá thay mới
- 14.7. Khi còn trong bảo hành và hãng xác định lỗi do sản xuất
1. Tại sao hiện tượng phồng rộp xảy ra?
1.1. Nhiệt độ môi trường cao
Nhiệt độ cao là kẻ thù thầm lặng của mọi thiết bị điện tử, và màn hình LCD không phải ngoại lệ. Trong các loại màn hình chuyên dụng, phần lớn sử dụng công nghệ LCD kết hợp đèn nền LED, được ghép từ nhiều lớp vật liệu như: lớp kính, lớp phân cực, lớp tinh thể lỏng, keo quang học (OCA) và lớp bảo vệ.
Khi môi trường xung quanh nóng quá mức (đặc biệt là >40°C), một số hiện tượng nguy hiểm có thể xảy ra:
- Giãn nở không đồng đều giữa các lớp vật liệu (do hệ số giãn nở nhiệt khác nhau), khiến lớp keo trung gian (thường là keo quang học) bị kéo giãn, nứt, mất khả năng bám dính.
- Keo OCA hoặc keo dán polarizer bị mềm ra, chảy xệ hoặc tạo bong bóng khí nhỏ (microbubbles).
- Trong trường hợp màn hình được lắp trong không gian kín như thang máy hoặc biển quảng cáo ngoài trời, hiệu ứng “nhiệt tích tụ” khiến màn hình đạt đến nhiệt độ phá hủy keo nhanh chóng.
Lưu ý: Tác động của nhiệt độ càng rõ rệt nếu màn hình hoạt động liên tục hàng chục giờ mỗi ngày, không có hệ thống tản nhiệt tốt.
1.2. Độ ẩm xâm nhập
Độ ẩm cao hoặc nước thẩm thấu qua các khe hở của khung vỏ màn hình cũng là nguyên nhân rất phổ biến gây phồng rộp. Đặc biệt với màn hình lắp đặt ở:
- Ngoài trời, nhà ga, bến xe, khu công cộng không có điều hòa.
- Môi trường trong nhà nhưng độ ẩm luôn duy trì >70%.
Khi hơi ẩm xâm nhập vào bên trong:
- Lớp keo dán bị thủy phân, làm mất khả năng liên kết giữa các lớp (delamination).
- Nước lọt vào bên trong có thể tạo nên điểm đọng hơi hoặc bọt khí, làm tách lớp dẫn đến hiện tượng “nổi phồng” từng mảng.
- Một số loại keo phản ứng mạnh với hơi ẩm, dẫn tới hiện tượng tróc lớp polarizer (lớp phân cực) – nguyên nhân chính gây mất màu hoặc ánh sáng phân bố không đều.
Note: Nên sử dụng màn hình có chứng chỉ IP65 trở lên (chống bụi, chống nước) giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ này.
1.3. Lỗi keo kết dính lớp hiển thị (Delamination)
Delamination – tức là hiện tượng tách lớp giữa các thành phần của màn hình – là lỗi kỹ thuật thường xảy ra do keo kết dính không đạt chuẩn. Trong LCD, các lớp như lớp cảm ứng (touch layer), lớp polarizer, lớp kính bảo vệ, và tấm LCD được dán với nhau bằng keo OCA (Optically Clear Adhesive).
Nguyên nhân gây delamination có thể gồm:
- Chất lượng keo kém: Không chịu được giãn nở nhiệt, độ ẩm hoặc tia UV.
- Quá trình ép keo (lamination) không đúng áp suất hoặc nhiệt độ, dẫn đến bám dính yếu.
- Lỗi do bảo quản keo trước sản xuất: Nếu keo đã quá hạn sử dụng hoặc nhiễm ẩm trước khi dán.
Hậu quả là sau một thời gian sử dụng, các lớp bị bong tách, tạo ra túi khí hoặc khe rỗng, từ đó hình thành mảng phồng rõ ràng dưới lớp kính.
1.4. Áp lực vật lý hoặc va đập
Dù là màn hình lớn, được thiết kế cho môi trường công cộng, nhưng chúng không miễn nhiễm với tác động vật lý như:
- Lực ép không đều khi lắp đặt, nhất là ở các góc màn hình hoặc khi màn hình bị gò ép trong khung kim loại quá chặt.
- Va đập nhẹ nhưng lặp lại (ví dụ rung động trong thang máy, tường rung khi có tiếng ồn lớn).
- Đè ép hoặc cong vênh khi di chuyển, vận chuyển hoặc treo tường sai cách.
Khi lực cơ học tác động lên bề mặt hoặc phần viền, sẽ gây ra hiện tượng:
- Keo bị nứt hoặc tách cục bộ, từ đó dần lan ra vùng rộng hơn.
- Vùng tổn thương trở thành tâm điểm hút độ ẩm, gây hiện tượng phồng rộp kết hợp với ố vàng hoặc sọc sáng sau vài tuần.
1.5. Lỗi trong quy trình sản xuất
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là lỗi xuất phát từ nhà sản xuất – điều mà người dùng cuối rất khó kiểm soát.
Một số lỗi phổ biến:
- Sử dụng keo dán không đạt chuẩn công nghiệp (kém độ trong, không chống UV, không chịu nhiệt).
- Quy trình ép dán lớp hiển thị chưa đạt áp suất hoặc thời gian tiêu chuẩn, khiến liên kết bề mặt yếu.
- Không có bước kiểm tra lão hóa (aging test) trong điều kiện mô phỏng nhiệt độ và độ ẩm cao sau sản xuất.
Ở các dòng sản phẩm giá rẻ hoặc không rõ nguồn gốc, các lỗi sản xuất thường bị bỏ qua để giảm chi phí, làm tăng khả năng gặp lỗi phồng rộp chỉ sau 6-12 tháng sử dụng.
2. Phồng rộp ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất và độ bền của màn hình?
Hiện tượng phồng rộp không chỉ là một lỗi thẩm mỹ bề mặt, mà còn là biểu hiện cảnh báo sự suy giảm nghiêm trọng trong hiệu suất vận hành và tuổi thọ màn hình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các tác động ở nhiều khía cạnh.
2.1. Giảm chất lượng hiển thị nghiêm trọng
Phồng rộp gây méo mó quang học, tức là ảnh hiển thị không còn trung thực do ánh sáng không đi theo đúng hướng từ lớp LCD qua lớp kính và polarizer đến mắt người xem.
Các biểu hiện phổ biến:
- Màu sắc sai lệch: Màu trắng ngả vàng, màu đen loang lổ, vùng màu không đồng đều.
- Giảm độ tương phản: Các chi tiết vùng tối hoặc sáng bị “bẹp”, không rõ ràng.
- Hiện tượng mờ, loang ánh sáng ở vị trí rộp, do lớp keo mất kết dính, ánh sáng không còn hội tụ chính xác.
- Hiệu ứng “bong bóng” ánh sáng (light bubble), nhìn thấy rõ khi màn hình hiển thị nền trắng hoặc sáng.
Kết quả: Trải nghiệm người xem bị ảnh hưởng nặng, màn hình quảng cáo mất tác dụng truyền tải nội dung hiệu quả.
2.2. Gia tăng tiêu thụ điện năng
Khi một phần màn hình bị phồng rộp, hiệu suất truyền sáng giảm đi, dẫn đến việc:
- Bộ điều khiển tăng công suất đèn nền để bù sáng cho vùng hiển thị kém.
- Bộ cảm biến độ sáng (nếu có) hoạt động sai lệch, gây tiêu thụ điện không cần thiết.
- Một số model màn hình tự động tăng độ sáng toàn cục → làm nóng thêm, tạo vòng lặp khiến phồng rộp lan rộng.
Điều này gây lãng phí điện năng, đặc biệt nghiêm trọng ở các hệ thống dùng hàng trăm màn hình quảng cáo cùng lúc (ví dụ tại trung tâm thương mại hoặc sân bay).
2.3. Gây lỗi dây chuyền các thành phần bên trong
Phồng rộp là dấu hiệu của sự tách lớp, thường đi kèm thoái hóa vật liệu, từ đó kéo theo nhiều lỗi dây chuyền như:
- Hỏng lớp cảm ứng (touch panel) ở các màn hình có tính năng tương tác, do lớp cảm ứng lệch khỏi trục, không còn đồng bộ với lớp hiển thị.
- Gãy đứt đường dẫn tín hiệu hoặc mạch FPC (Flexible Printed Circuit) nếu lớp phồng gây áp lực lên vùng tiếp giáp bảng mạch.
- Chập chờn IC điều khiển vùng ảnh, gây nháy sáng, nhiễu hình, lỗi refresh màn hình.
Lưu ý kỹ thuật: Trong một số trường hợp, hiện tượng rộp không thể đảo ngược hoặc sửa chữa do đã ảnh hưởng đến mạch tín hiệu bên trong panel.
2.4. Tăng tốc quá trình lão hóa
Phồng rộp làm suy yếu cấu trúc lớp quang học bên trong, đặc biệt là:
- Keo OCA, lớp polarizer, lớp phân tán ánh sáng là những thành phần rất nhạy với UV, nhiệt và độ ẩm.
Khi đã có điểm phồng:
- Keo bị oxy hóa nhanh hơn.
- Lớp dính hút ẩm, tạo điều kiện cho vi khuẩn/mốc sinh sôi (trong môi trường kín).
- Lớp phân cực bị lão hóa, dẫn đến mất màu nghiêm trọng hoặc ám màu (hồng, xanh, tím nhạt) theo thời gian.
Kết quả là tuổi thọ quang học thực tế của màn hình có thể giảm xuống chỉ còn 30-50% so với thông số nhà sản xuất.
7.5. Gây phản cảm và ảnh hưởng hình ảnh thương hiệu
Ở các hệ thống dùng màn hình LCD để trình chiếu quảng cáo, hội nghị, menu điện tử… việc phồng rộp gây ra:
- Hình ảnh “lỗi kỹ thuật” hiển thị công khai trước khách hàng.
- Tác động tiêu cực tới trải nghiệm thị giác, giảm hiệu quả truyền thông.
- Khiến khách hàng liên tưởng đến sự thiếu chuyên nghiệp hoặc bảo trì yếu kém.
Đối với các doanh nghiệp dùng màn hình LCD để quảng bá hình ảnh, đây là một rủi ro về thương hiệu trực quan không thể xem nhẹ.
2.6. Tăng chi phí bảo trì và thay thế
Phồng rộp thường là dấu hiệu sớm của hư hỏng vĩnh viễn. Nếu không xử lý kịp thời:
- Chi phí sửa chữa cao, đặc biệt nếu cần thay toàn bộ tấm LCD (panel).
- Chi phí gián đoạn vận hành do ngưng sử dụng màn hình trong thời gian chờ bảo hành.
- Tăng thời gian kỹ thuật viên phải kiểm tra, thay lắp, đặc biệt với hệ thống gồm hàng chục màn hình đồng bộ.
Ở nhiều hệ thống công cộng, mỗi giờ dừng hoạt động của một biển hiệu kỹ thuật số (digital signage) có thể gây ra tổn thất hàng triệu đồng, do giảm khả năng truyền tải nội dung quảng cáo đúng kế hoạch.
2.7. Làm mất hiệu lực bảo hành (nếu có)
Một số hãng sản xuất sẽ từ chối bảo hành nếu phát hiện:
- Màn hình bị lắp đặt sai cách (ví dụ, hướng trực tiếp ra nắng).
- Môi trường sử dụng không đúng khuyến nghị (ẩm cao, nhiệt cao).
- Màn hình bị phồng do nguyên nhân không phải do lỗi vật liệu mà do lắp đặt sai kỹ thuật.
Do đó, khi hiện tượng phồng rộp xảy ra, người dùng có nguy cơ phải tự chi trả toàn bộ chi phí thay thế, dù sản phẩm vẫn còn trong thời hạn bảo hành.
3. Nên chọn loại màn hình LCD như thế nào để hạn chế lỗi phồng rộp?
12.1. Ưu tiên màn hình chuyên dụng (Professional/Commercial Grade)
Không nên dùng màn hình dân dụng (TV gia đình, màn laptop gắn tạm) để thay thế cho thiết bị chuyên dụng.
- Màn hình chuyên dụng được thiết kế để chạy 24/7, chống rung, chống nhiễu và chịu môi trường công cộng.
- Có lớp bảo vệ quang học nhiều lớp (multi-layer optical bonding), giảm khả năng phồng rộp do áp lực, nhiệt, UV.
- Khả năng tản nhiệt và thiết kế viền chịu lực cao hơn màn hình phổ thông.
12.2. Chọn công nghệ có optical bonding toàn phần (full bonding)
- Đây là công nghệ dán keo quang học toàn bề mặt giữa các lớp kính – giúp loại bỏ khoảng trống không khí và tránh hiện tượng delamination/phồng rộp.
- Keo OCA hoặc LOCA có chỉ số khúc xạ tương đồng với kính → đảm bảo hiển thị rõ, giảm chói, và tăng độ bền cơ học.
- Optical bonding còn ngăn hơi ẩm, bụi lọt vào giữa các lớp, đặc biệt quan trọng khi dùng ở nơi công cộng.
Lưu ý: Nhiều màn hình giá rẻ chỉ dán keo viền hoặc có khoảng trống khí, dễ bị rộp sau vài tháng.
12.3. Ưu tiên sản phẩm có tính năng chống nhiệt và chống UV
- Màn hình dùng ngoài trời hoặc gần nguồn sáng mạnh cần có lớp phủ chống UV (Anti-UV Coating).
- Một số model còn có kính cường lực chịu nhiệt, tản xạ ánh sáng mặt trời.
- Tính năng tự động điều chỉnh độ sáng (Auto Dimming/Auto Brightness Control) giúp giảm áp lực nhiệt khi trời nắng gắt.
Khuyến cáo: Không nên mua màn hình indoor mà sử dụng cho môi trường semi-outdoor hoặc thang máy có nắng chiếu trực tiếp.
12.4. Kiểm tra thông số kỹ thuật về môi trường hoạt động
Xem kỹ các tiêu chí sau:
- Nhiệt độ hoạt động khuyến nghị (Operating Temp Range): Nên chọn loại từ 0°C đến ≥ 40°C.
- Chỉ số chống bụi, chống ẩm (IP Rating): IP54 hoặc cao hơn nếu dùng nơi công cộng.
- Chống ngưng tụ hơi nước (Anti-condensation) nếu lắp trong môi trường có điều hòa, độ ẩm dao động mạnh.
12.5. Chọn nhà cung cấp uy tín và có chế độ bảo hành rõ ràng
- Ưu tiên thương hiệu lớn, phân phối chính hãng, có trung tâm bảo hành tại địa phương.
- Đảm bảo sản phẩm có chính sách bảo hành cho lỗi delamination, bong rộp, phồng lớp hiển thị – vì nhiều hãng loại trừ lỗi này khỏi bảo hành nếu do môi trường.
- Có thể yêu cầu chứng nhận độ bền vật liệu quang học từ nhà sản xuất (ví dụ: ASTM D3330 cho keo, ISO 9227 cho chống ăn mòn…).
4. Lưu ý trong quá trình lắp đặt và sử dụng để hạn chế lỗi phồng rộp
Ngay cả khi sử dụng màn hình tốt, nếu lắp đặt và sử dụng sai cách, nguy cơ phồng rộp vẫn rất cao. Dưới đây là những lưu ý quan trọng trong quá trình triển khai:
13.1. Lắp đặt ở vị trí thông thoáng, tránh nguồn nhiệt
- Tránh lắp màn hình gần máy lạnh nóng, cửa sổ ánh nắng chiếu trực tiếp, hoặc khu vực có thiết bị tỏa nhiệt (bếp, máy ép, đèn công suất lớn…).
- Không để mặt sau màn hình sát tường hoặc vật cản quá gần, vì làm giảm hiệu quả tản nhiệt.
Giải pháp: Nếu không thể thay đổi vị trí, nên bổ sung quạt hút nhiệt hoặc khe thoát khí cưỡng bức.
13.2. Sử dụng đúng nguồn điện và chống sét
- Biến thiên điện áp có thể khiến màn hình hoạt động không ổn định → nhiệt độ tăng bất thường.
- Dùng ổn áp, thiết bị chống sét lan truyền (SPD) để tránh sốc điện.
13.3. Bảo trì định kỳ – đặc biệt là vệ sinh và kiểm tra keo
- Mỗi 3-6 tháng, nên vệ sinh bề mặt màn hình bằng vải sợi mềm và dung dịch chuyên dụng, tránh dùng cồn công nghiệp hoặc nước tẩy mạnh.
- Kiểm tra xem có dấu hiệu hở lớp keo viền, sùi bọt khí, đọng hơi nước hay không.
- Nếu phát hiện sớm phồng nhẹ, có thể xử lý bằng gia nhiệt kỹ thuật để ép lại lớp keo (áp dụng với optical bonding).
13.4. Cài đặt độ sáng phù hợp và hạn chế overdrive
- Tránh để độ sáng ở mức tối đa liên tục 24/7 – điều này làm nóng toàn bộ hệ thống LED backlight, gây co giãn vật liệu và đẩy lớp quang học lên trên.
- Dùng tính năng auto brightness theo môi trường, nếu có.
- Với màn hình trình chiếu nội dung tĩnh (menu, banner…), nên chèn các frame động nhẹ để giảm burn-in, tránh nóng cục bộ.
13.5. Gắn kết chắc chắn, tránh rung động kéo dài
- Màn hình lắp lỏng lẻo, rung lắc do gió, thang máy, xe di chuyển… sẽ khiến lớp keo dán bên trong dễ bị bong rộp.
- Dùng giá đỡ chống rung, bắt vít chắc chắn ở nhiều điểm tiếp xúc, và lắp đúng tư thế theo hướng dẫn kỹ thuật của hãng.
5. Khi nào cần thay thế màn hình bị phồng rộp?
5.1. Khi phồng rộp lan rộng qua nhiều vùng hiển thị
Nếu bong rộp chỉ xảy ra ở một điểm nhỏ (ví dụ < 1cm²) và không ảnh hưởng hình ảnh, có thể tạm theo dõi. Tuy nhiên, nếu:
- Vết rộp lan rộng theo thời gian, đặc biệt theo chiều ngang hoặc dọc cạnh;
- Nhiều điểm phồng xuất hiện độc lập hoặc kết hợp thành mảng lớn;
- Khu vực rộp làm méo mó hiển thị, mờ, nhiễu hoặc mất màu nghiêm trọng;
Đây là dấu hiệu cần thay thế vì vật liệu quang học bên trong đang xuống cấp nhanh.
14.2. Khi lớp cảm ứng bị ảnh hưởng (với màn hình cảm ứng)
- Phồng rộp giữa lớp LCD và lớp cảm ứng (touch panel) có thể gây sai lệch điểm chạm, loạn cảm ứng, hoặc mất hoàn toàn khả năng tương tác.
- Với màn hình dùng trong kiosk, bảng điều khiển, máy bán hàng tự động… lỗi này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng chính.
Trong đa số trường hợp, không thể sửa chữa lớp cảm ứng riêng biệt nếu đã dính phồng rộp. Thay thế toàn bộ module hiển thị là lựa chọn hợp lý hơn.
14.3. Khi xuất hiện lỗi quang học không thể hiệu chỉnh
Các lỗi quang học không thể phục hồi sau khi bị phồng rộp gồm:
- Ánh sáng loang (light bleeding) mạnh, đặc biệt ở vùng rìa.
- Xuất hiện dải màu cầu vồng (Newton rings) dưới lớp kính.
- Màu sắc lệch nặng hoặc không đồng đều giữa các vùng màn hình.
- Có bóng khí cố định, không thay đổi theo nhiệt độ hoặc thời gian hoạt động.
Những lỗi này cho thấy lớp keo liên kết hoặc polarizer đã bị tổn thương vĩnh viễn.
14.4. Khi phồng rộp gây ra lỗi mạch hoặc ảnh hưởng thiết bị xung quanh
Hiện tượng phồng rộp có thể đi kèm với:
- Đứt gãy hoặc bong hàn tại mạch FPC (flex cable).
- Gây đoản mạch do hơi ẩm ngưng tụ, tạo điều kiện oxy hóa đầu nối.
- Làm nóng cục bộ, ảnh hưởng đến board điều khiển chính hoặc các cổng tín hiệu.
Đây là tình huống nguy hiểm, có thể dẫn đến cháy IC, mất kết nối HDMI/DP, hoặc chập toàn hệ thống. Phải thay thế ngay lập tức.
14.5. Khi ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu hoặc trải nghiệm người dùng
Trong các lĩnh vực như:
- Quảng cáo kỹ thuật số (digital signage);
- Hiển thị hội nghị, báo cáo trong phòng họp cao cấp;
- Bảng menu điện tử tại chuỗi F&B;
- Màn hình trong thang máy tại toà nhà hạng sang…
Việc màn hình bị rộp dù nhỏ, nhưng nếu nằm ở trung tâm khung hình hoặc vùng tiêu điểm người xem, sẽ:
- Gây ấn tượng tiêu cực về chất lượng dịch vụ hoặc thương hiệu.
- Làm giảm hiệu quả truyền tải thông tin/marketing.
- Dẫn đến khiếu nại từ khách hàng, đối tác, hoặc bộ phận quản lý tòa nhà.
Trong môi trường chuyên nghiệp, ngay cả lỗi nhẹ cũng nên được xử lý bằng thay thế thay vì vá lỗi tạm thời.
14.6. Khi chi phí sửa chữa cao hơn hoặc tiệm cận giá thay mới
Đối với màn hình LCD kích thước lớn hoặc dạng module:
- Việc thay lớp quang học (keo, polarizer, kính) đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, không khả thi tại chỗ.
- Dịch vụ sửa chữa nếu có cũng chỉ áp dụng cho lỗi nhẹ, và thường không đi kèm bảo hành lâu dài.
- Sau khi sửa, độ bền không còn như ban đầu → tiếp tục phát sinh lỗi sau vài tháng.
Trong trường hợp này, nên thay toàn bộ module hiển thị hoặc màn hình, vừa tiết kiệm công sức, vừa đảm bảo hiệu quả lâu dài.
14.7. Khi còn trong bảo hành và hãng xác định lỗi do sản xuất
- Nếu phồng rộp xảy ra dưới điều kiện sử dụng đúng khuyến cáo (nhiệt độ, độ ẩm, lắp đặt chuẩn), và thiết bị còn bảo hành, người dùng nên yêu cầu thay thế.
- Hãng sản xuất uy tín sẽ kiểm tra và xác nhận có lỗi từ keo, lớp kết dính, hoặc vật liệu xuống cấp trước thời gian cam kết.
Trường hợp này nên thay mới theo chính sách bảo hành, không nên cố sửa tại chỗ, vì có thể làm mất hiệu lực bảo hành còn lại.